Hiện nay trên địa bàn Hạ Long cũng như Quảng Ninh mô hình kinh doanh dịch vụ lưu trú đang rất phát triển. Trong đó mô hình kinh doanh căn hộ du lịch – dịch vụ homestay đang rất được ưa chuộng và thịnh hành. Mô hình này dễ làm, dễ quản lý nên đang hấp dẫn rất nhiều người, chỉ qua việc tận dụng căn hộ chung cư của mình để biến nó thành một cơ sở lưu trú ngắn ngày mà đem lại doanh thu cao cho chủ căn hộ. Tuy nhiên đây là hình thức kinh doanh lưu trú ở quy mô nhỏ nên tính chuyên nghiệp sẽ không cao. Đặc biệt đối với các thuật ngữ chung cho ngành lưu trú không phải chủ hộ nào cũng biết do đó bài viết dưới đây sẽ giới thiệu một chút về thuật ngữ trong ngành để những người mới vào nghề có thể lắm bắt rõ hơn.
1. Advance deposite | Tiền đặt cọc |
2. Arrival List | Danh sách khách đến |
3. Arrival date | Ngày đến |
4. Arrival time | Giờ đến |
5. Average room rate | Giá phòng trung bình |
6. Back of the house | Các bộ phận hỗ trợ, không tiếp xúc với khách |
7. Bed and breakfast | Phòng ngủ và ăn sáng |
8. Block booking | Đặt phòng cho 1 nhóm người |
9. Check-in hour(time) | Giờ nhận phòng |
10. Check-in date | Ngày nhận phòng |
11. Check-out hour(time) | Giờ trả phòng |
12. Check out date | Ngày trả phòng |
13. Commissions | Hoa hồng(tiền) |
14. Conference business | Dịch vụ hội nghị |
15. Confirmation | Xác nhận đặt phòng |
16. Connecting room | Phòng thông nhau |
17. Continental plan | Giá bao gồm tiền phòng và 1 bữa ăn sáng |
18. Day rate | Giá thuê trong ngày |
19. Departure list | Danh sách khách đi(trả phòng) |
20. Desk agent | Lễ tân |
21. Due out (D.O) | Phòng sắp check out |
22. Early Bird | Đặt phòng sớm(dùng trong chương trình khuyến mại) |
23. Early departure | Trả phòng sớm |
24. Complimentary rate | Giá phòng ưu đãi |
25. European plan | Giá chỉ bao gồm tiền phòng |
26. Extra charge | Chi phí trả thêm |
27. Extra bed | Thêm giường |
28. Free independent travelers | Khách du lịch tự do (FIT) |
29. Free of charge(F.O.C) | Miễn phí |
30. Front of the house | Bộ phận tiền sảnh |
31. Front desk | Quầy lễ tân |
32. F.O cashier | Nhân viên thu ngân lễ tân |
33. F.O equipment | Thiết bị tại quầy lễ tân |
34. Full house | Hết phòng |
35. Group plan rate | Giá phòng cho khách đoàn |
36. Guaranteed booking(Guaranteed reservation) | Đặt phòng có đảm bảo |
37. Guest folio account | Sổ theo dõi các chi tiêu của khách |
38. Guest history file | Hồ sơ lưu của khách |
39. Guest service(Customer service(CS)) | Dịch vụ khách hàng |
40. Handicapper room | Phòng dành cho người khuyết tật |
41. House count | Thống kê khách |
42. Housekeeping | Bộ phận phục vụ phòng |
43. Housekeeping status(Room status) | Tình trạng phòng |
44. In-house guests | Khách đang lưu trú tại khách sạn |
45. Kinds of room | Hạng, loại phòng |
46. Late check out | Phòng trả trễ |
47. Last minute | Đặt sát ngày đến (dùng trong tạo chương trình khuyến mại) |
48. Long stay | Khách đặt ở dài ngày |
49. Letter of confirmation | Thư xác nhận đặt phòng |
50. Method of payment | Hình thức thanh toán |
51. Method of selling rooms | Phương thức kinh doanh phòng |
52. Message form | Mẫu ghi tin nhắn |
53. No show | Khách không đến |
54. Non guaranteed reservation | Đặt phòng không đảm bảo |
55. Occupancy level | Công suất phòng |
56. Other requirements | Các yêu cầu khác |
57. Overbooking | Đặt phòng quá tải (vượt trội) |
58. Overnight accommodation | Ở lưu trú qua đêm |
59. Overstay | Lưu trú quá thời hạn. |
60. Package plan rate | Giá trọn gói |
61. Promotion | Chương trình khuyến mại |
62. Pre-assignment | Sắp xếp phòng trước |
63. Pre-payment | Thanh toán tiền trước |
64. Pre-registration | Chuẩn bị đăng ký trước |
65. Rack rates | Giá niêm yết |
66. Registration | Đăng ký |
67. Registration card | Thẻ, phiếu đăng ký # Check-in card |
68. Registration process | Qui trình đăng ký |
69. Registration record | Hồ sơ đăng ký |
70. Registration form | Phiếu đặt phòng |
71. Revenue center | Bộ phận kinh doanh trực tiếp |
72. Room availability | Khả năng cung cấp phòng |
73. Room cancellation | Việc hủy phòng |
74. Room count sheet | Kiểm tra tình trạng phòng |
75. Room counts | Kiểm kê phòng |
76. Shift leader | Trưởng ca |
77. Special rate | Giá đặc biệt |
78. Support center | Bộ phận hỗ trợ |
79. Tariff | Bảng giá |
80. Travel agent (T.A) | Đại lý du lịch |
81. Triple | Phòng 3 khách(1 giường đôi 1 đơn hoặc 3 đơn ) |
82. Twin | Phòng đôi 2 giường |
83. Under stay | Thời gian lưu trú ngắn hơn |
84. Walk in guest | Khách vãng lai |
85. Up sell | Bán vượt mức |
86. Upgrade | Nâng cấp (không tính thêm tiền) |
87. Occupied (OCC) | Phòng đang có khách |
88. Quad | Phòng 4 |
89. Vacant clean (VC) | Phòng đã dọn |
90. Vacant ready (VR) | Phòng sẵn sàng bán |
91. Vacant dirty (VD) | Phòng chưa dọn |
92. Sleep out (SO) | Phòng khách thuê nhưng ngủ ở ngoài |
93. Skipper | Khách bỏ trốn, không thanh toán |
94. Sleeper | Phòng khách đã trả nhưng lễ tân quên |
95. Room off | Phòng không sử dụng = O.O.O: out of order |
Đây là một số thuật ngữ rất hay dùng trong các cơ sở kinh doanh lưu trú, các bạn có thể tham khảo và áp dụng để tăng tính chuyên nghiệp cho công việc kinh doanh của mình cũng như doanh nghiệp